技術革新
ぎじゅつかくしん「KĨ THUẬT CÁCH TÂN」
☆ Danh từ
Sáng kiến

技術革新 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技術革新
技術革新の伝播 ぎじゅつかくしんのでんぱ
truyền bá đổi mới kĩ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
新技術 しんぎじゅつ
kỹ thuật mới, công nghệ mới
技術革命 ぎじゅつかくめい
cách mạng kỹ thuật
最新技術 さいしんぎじゅつ
công nghệ mới nhất
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
革新 かくしん
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng