革新
かくしん「CÁCH TÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng
情報通信技術
の
革新
Cách mạng kỹ thuật thông tin
科学技術
の
革新
Cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật .

Từ đồng nghĩa của 革新
noun
Từ trái nghĩa của 革新
Bảng chia động từ của 革新
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 革新する/かくしんする |
Quá khứ (た) | 革新した |
Phủ định (未然) | 革新しない |
Lịch sự (丁寧) | 革新します |
te (て) | 革新して |
Khả năng (可能) | 革新できる |
Thụ động (受身) | 革新される |
Sai khiến (使役) | 革新させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 革新すられる |
Điều kiện (条件) | 革新すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 革新しろ |
Ý chí (意向) | 革新しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 革新するな |