Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史記抄 しきしょう
bình luận trên (về) shiki
抄 しょう
excerpt, extract
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
抄出 しょうしゅつ
cầm (lấy) những trích đoạn; sự trích ra