抒情
じょじょう「TRỮ TÌNH」
☆ Danh từ
Thơ trữ tình, thể trữ tình

Từ trái nghĩa của 抒情
抒情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抒情
抒情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
情 じょう
cảm xúc; tình cảm; cảm giác.
有情無情 うじょうむじょう
sentient and nonsentient beings
五情 ごじょう
5 loại cảm xúc cơ bản