抒情詩
じょじょうし「TRỮ TÌNH THI」
☆ Danh từ
Thơ trữ tình.

抒情詩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抒情詩
抒情 じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình
詩情 しじょう
thi hứng; ý thơ; hứng thơ.
叙情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
詩 し
thi
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.