Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抒情民謡集
抒情 じょじょう
thơ trữ tình, thể trữ tình
民謡 みんよう
ca dao
抒情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
神謡集 しんようしゅう かみうたいしゅう
tập hợp thần thoại
民情 みんじょう
dân tình, điều kiện sinh sống của người dân, thực tế cuộc sống của người dân; tình cảm của người dân
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
民譚集 みんだんしゅう みんたんしゅう
tập hợp (của) những câu chuyện người
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca