投合
とうごう「ĐẦU HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thỏa thuận; sự trùng hợp; sự hợp nhau

Bảng chia động từ của 投合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投合する/とうごうする |
Quá khứ (た) | 投合した |
Phủ định (未然) | 投合しない |
Lịch sự (丁寧) | 投合します |
te (て) | 投合して |
Khả năng (可能) | 投合できる |
Thụ động (受身) | 投合される |
Sai khiến (使役) | 投合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投合すられる |
Điều kiện (条件) | 投合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投合しろ |
Ý chí (意向) | 投合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投合するな |
投合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投合
意気投合 いきとうごう
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
情意投合 じょういとうごう
tâm đầu ý hợp; sự hợp ý nhau
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.