投弾
とうだん「ĐẦU ĐÀN」
☆ Danh từ
Ném bóng (trong thể thao)
野球選手
が
強力
な
投弾
を
披露
した。
Cầu thủ bóng chày đã trình diễn một cú ném bóng mạnh mẽ.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ném bom, thả bom (trong quân sự)
兵士
は
目標
に
向
けて
投弾
しました。
Người lính đã ném bom về phía mục tiêu.

Bảng chia động từ của 投弾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投弾する/とうだんする |
Quá khứ (た) | 投弾した |
Phủ định (未然) | 投弾しない |
Lịch sự (丁寧) | 投弾します |
te (て) | 投弾して |
Khả năng (可能) | 投弾できる |
Thụ động (受身) | 投弾される |
Sai khiến (使役) | 投弾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投弾すられる |
Điều kiện (条件) | 投弾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投弾しろ |
Ý chí (意向) | 投弾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投弾するな |