投影基準点
とうえいきじゅんてん
☆ Danh từ
Điểm tham chiếu (prp)

投影基準点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投影基準点
基準点 きじゅんてん
điểm tiêu chuẩn; điểm tham khảo
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
ビュー基準点 ビューきじゅんてん
hiển thị điểm tham chiếu
基準時点 きじゅんじてん
thời điểm tiêu chuẩn
投影 とうえい
sự dự tính; sự kế hoạch; trình chiếu.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
基点 きてん
Một điểm hoặc địa điểm là cơ sở để đo khoảng cách hoặc thời gian
投影ビューポート とうえいビューポート
khung chiếu