基準時点
きじゅんじてん「CƠ CHUẨN THÌ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Thời điểm tiêu chuẩn

基準時点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準時点
基準点 きじゅんてん
điểm tiêu chuẩn; điểm tham khảo
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
ビュー基準点 ビューきじゅんてん
hiển thị điểm tham chiếu
投影基準点 とうえいきじゅんてん
điểm tham chiếu (prp)
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基点 きてん
Một điểm hoặc địa điểm là cơ sở để đo khoảng cách hoặc thời gian