Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
投機的 とうきてき
mang tính đầu cơ; mang tính tích trữ
実行機能 じっこうきのう
chức năng điều hành
投機 とうき
sự đầu cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
実行 じっこう
chấp hành
実機 じっき
máy móc thực tế