Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投球 とうきゅう
ném bóng; ném banh; chơi ném bóng gỗ (trong crickê);quả bóng được ném
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
当時 とうじ
dạo ấy
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
報時球 ほうじきゅう
time ball
投球動作 とうきゅうどうさ
động tác ném bóng
全力投球 ぜんりょくとうきゅう
dốc toàn lực để ném bóng