Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投票締め切り
とうひょうしめきり
kiểm tra tuần tự đóng
締め切り しめきり
hạn cuối
投票 とうひょう
bỏ phiếu
締め切り日 しめきりび
giới hạn thời gian; đóng ngày; hạn cuối cùng
締切り しめきり
hạn cuối; hạn chót
締め切る しめきる
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi
締切 しめきり
hạn cuối.
投票所 とうひょうしょ とうひょうじょ
phòng bỏ phiếu
投票券 とうひょうけん
phiếu bầu.
Đăng nhập để xem giải thích