Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
締め切り日
しめきりび
giới hạn thời gian
締め切り しめきり
hạn cuối
締め日 しめび
ngày đến hạn, ngày chốt
締切り しめきり
hạn cuối; hạn chót
締め切る しめきる
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi
投票締め切り とうひょうしめきり
kiểm tra tuần tự đóng
締切 しめきり
hạn cuối.
日切り ひぎり にちぎり
cố định hoặc chỉ định ngày tháng
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
Đăng nhập để xem giải thích