Kết quả tra cứu 締め切り
Các từ liên quan tới 締め切り
締め切り
しめきり
「ĐẾ THIẾT」
☆ Danh từ
◆ Hạn cuối
◆ Kết thúc; chấm dứt
第二次世界大戦
の
末期
の
締
め
切
り
Kết thúc chiến tranh thế giới thứ hai
デリバリ
の
締
め
切
りをきめる
Quyết định thời hạn giao hàng
締
め
切
りまで1
週間
だ
Cho đến hạn nộp là một tuần

Đăng nhập để xem giải thích