Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
締切 しめきり
hạn cuối.
締め切り しめきり
hạn cuối
締め切り日 しめきりび
giới hạn thời gian; đóng ngày; hạn cuối cùng
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
投票締め切り とうひょうしめきり
kiểm tra tuần tự đóng
申込締切 もうしこみしめきり
hạn đăng kí
締め切る しめきる
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.