日本政策投資銀行
にほんせいさくとうしぎんこう
Ngân hàng phát triển Nhật Bản.
Ngân hàng phát triển nhật bản

日本政策投資銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本政策投資銀行
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政策投資 せーさくとーし
đầu tư chính sách
投資政策 とうしせいさく
chính sách đầu tư.
投資銀行 とうしぎんこう
ngân hàng đầu tư
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
日本銀行(日銀) にっぽんぎんこー(にちぎん)
ngân hàng nhật bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.