投身
とうしん「ĐẦU THÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhảy xuống sông tự vẫn

Bảng chia động từ của 投身
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 投身する/とうしんする |
Quá khứ (た) | 投身した |
Phủ định (未然) | 投身しない |
Lịch sự (丁寧) | 投身します |
te (て) | 投身して |
Khả năng (可能) | 投身できる |
Thụ động (受身) | 投身される |
Sai khiến (使役) | 投身させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 投身すられる |
Điều kiện (条件) | 投身すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 投身しろ |
Ý chí (意向) | 投身しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 投身するな |
投身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投身
投身自殺 とうしんじさつ
tự sát
身投げ みなげ
sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
身投げする みなげする
tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
身を投げる みをなげる
gieo mình, nhảy xuống (vách đá,v.v.)
身を投じる みをとうじる
cống hiến hết mình cho điều gì đó
投 とう
counter for pitches
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.