身を投げる
みをなげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Gieo mình, nhảy xuống (vách đá,v.v.)

Bảng chia động từ của 身を投げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身を投げる/みをなげるる |
Quá khứ (た) | 身を投げた |
Phủ định (未然) | 身を投げない |
Lịch sự (丁寧) | 身を投げます |
te (て) | 身を投げて |
Khả năng (可能) | 身を投げられる |
Thụ động (受身) | 身を投げられる |
Sai khiến (使役) | 身を投げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身を投げられる |
Điều kiện (条件) | 身を投げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身を投げいろ |
Ý chí (意向) | 身を投げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身を投げるな |
身を投げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身を投げる
身投げ みなげ
sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước
身投げする みなげする
tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
身を投じる みをとうじる
cống hiến hết mình cho điều gì đó
影を投げる かげをなげる
to project a shadow
タオルを投げる タオルをなげる
hết thuốc chữa, bó tay
槍を投げる やりをなげる
đâm lao.
匙を投げる さじをなげる
Hết thuốc chữa, bó tay
投身 とうしん
sự nhảy xuống sông tự vẫn