身投げする
みなげする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
橋
から
身投
げする
Tự ném mình xuống nước từ một cái cầu. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 身投げする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身投げする/みなげするする |
Quá khứ (た) | 身投げした |
Phủ định (未然) | 身投げしない |
Lịch sự (丁寧) | 身投げします |
te (て) | 身投げして |
Khả năng (可能) | 身投げできる |
Thụ động (受身) | 身投げされる |
Sai khiến (使役) | 身投げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身投げすられる |
Điều kiện (条件) | 身投げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 身投げしろ |
Ý chí (意向) | 身投げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 身投げするな |