抗ウイルス剤
こうウイルスざい
☆ Danh từ
Thuốc kháng virus; liệu pháp kháng virus
抗ウイルス剤
は、
ウイルス感染症
の
治療
に
使用
されます。
Thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm virus.

抗ウイルス剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗ウイルス剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
抗ウイルス薬 こーウイルスやく
thuốc kháng vi rút
抗癌剤 こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng
抗トリパノソーマ剤 こうトリパノソーマざい
thuốc diệt trypanosoma