Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗コリン作用
抗コリン薬 こうコリンやく
thuốc kháng cholinergic
抗コリン剤 こうコリンざい
anticholinergic drug
抗生作用 こーせーさよー
tác động kháng sinh
抗コリン作動性症候群 こうコリンさどうせいしょうこうぐん
hội chứng kháng cholinergic
コリン作動性ニューロン コリンさどうせいニューロン
tế bào thần kinh cholinergic
choline
薬物拮抗作用 やくぶつきっこーさよー
kháng thuốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước