電気凝固
でんきぎょーこ「ĐIỆN KHÍ NGƯNG CỐ」
Điện đông
電気凝固 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気凝固
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
光凝固 ひかりぎょーこ
đông tụ ánh sáng
アルゴンプラズマ凝固 アルゴンプラズマぎょーこ
cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon plasma (argon plasma coagulation – apc)
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser