抗炎症剤
こうえんしょうざい「KHÁNG VIÊM CHỨNG TỄ」
Thuốc chống viêm
☆ Danh từ
Anti-inflammatory drug, anti-inflammatory agent

抗炎症剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗炎症剤
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗炎症薬 こうえんしょうやく
thuốc kháng viêm
抗認知症剤 こーにんちしょーざい
thuốc ngừa bệnh suy giảm nhận thức
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
炎症 えんしょう
chứng viêm
非ステロイド性抗炎症薬 ひステロイドせいこうえんしょうやく
thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
消炎剤 しょうえんざい
chống viêm, thuốc chống viêm