Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非ステロイド性抗炎症薬
ひステロイドせいこうえんしょうやく
thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗炎症薬 こうえんしょうやく
thuốc kháng viêm
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
抗炎症剤 こうえんしょうざい
anti-inflammatory drug, anti-inflammatory agent
アレルギー性炎症 アレルギーせいえんしょう
viêm dị ứng
Đăng nhập để xem giải thích