抗結核剤
こーけっかくざい「KHÁNG KẾT HẠCH TỄ」
Thuốc ngừa bệnh lao phổi
抗結核剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗結核剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
結核 けっかく
lao; bệnh lao; bệnh ho lao
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
超多剤耐性結核 ちょーたざいたいせーけっかく
lao siêu kháng thuốc
結核病 けっかくびょう
bệnh ho lao.
結核性 けっかくせい
(y học) (thuộc) bệnh lao, mắc bệnh lao