抗菌性
こうきんせい「KHÁNG KHUẨN TÍNH」
☆ Danh từ
Tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn
抗菌性試験
Kiểm tra tính kháng khuẩn (diệt khuẩn)
抗菌性混合物
Hợp chất có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn)
抗菌性
が
高
い
Tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) cao

抗菌性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗菌性
抗菌性カチオンペプチド こうきんせいカチオンペプチド
peptit kháng khuẩn cation
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
抗菌スペクトル こうきんスペクトル
phổ kháng khuẩn
抗菌トリム こうきんトリム
viền chống vi khuẩn
抗酸菌 こうさんきん
vi khuẩn chua - nhanh
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm