Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗菌性カチオンペプチド
こうきんせいカチオンペプチド
peptit kháng khuẩn cation
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗菌性 こうきんせい
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
抗菌スペクトル こうきんスペクトル
phổ kháng khuẩn
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm
抗酸菌 こうさんきん
vi khuẩn chua - nhanh
抗菌トリム こうきんトリム
viền chống vi khuẩn
Đăng nhập để xem giải thích