抗菌薬
こうきんやく「KHÁNG KHUẨN DƯỢC」
Thuốc kháng khuẩn
抗菌薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗菌薬
抗真菌薬 こうしんきんやく
thuốc trị nấm
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
抗菌性 こうきんせい
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn
抗菌スペクトル こうきんスペクトル
phổ kháng khuẩn
抗菌トリム こうきんトリム
viền chống vi khuẩn
抗真菌 こうしんきん こうまきん
thuốc ngừa nấm
抗酸菌 こうさんきん
vi khuẩn chua - nhanh