Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血清殺菌抗体検査
けっせいさっきんこうたいけんさ
xét nghiệm kháng thể diệt khuẩn trong huyết thanh
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
母体血清マーカー検査 ぼたいけっせいマーカーけんさ
xét nghiệm sàng lọc huyết thanh mẹ
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh
抗原抗体検査 こうげんこうたいけんしゃ
Xét nghiệm kháng nguyên kháng thể để xác định có nhiễm virus HIV không
血清学的検査 けっせいがくてきけんさ
kiểm tra huyết thanh
抗血清 こうけっせい
antiserum
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
Đăng nhập để xem giải thích