Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗酸菌ファージ
こうさんきんファージ
thực khuẩn thể (bacteriophage)
抗酸菌 こうさんきん
vi khuẩn chua - nhanh
抗酸菌症 こうさんきんしょう
nhiễm trùng mycobacteria
ブドウ球菌ファージ ブドウきゅうきんファージ
staphylococcal bacteriophage
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
連鎖球菌ファージ れんさきゅうきんファージ
thể liên cầu khuẩn
Tファージ Tファージ
t-phages
RNAファージ RNAファージ
RNA Phages
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
Đăng nhập để xem giải thích