抗酸菌ファージ
こうさんきんファージ
Thực khuẩn thể (bacteriophage)
抗酸菌ファージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗酸菌ファージ
抗酸菌 こうさんきん
vi khuẩn chua - nhanh
抗酸菌症 こうさんきんしょう
nhiễm trùng mycobacteria
ブドウ球菌ファージ ブドウきゅうきんファージ
staphylococcal bacteriophage
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
連鎖球菌ファージ れんさきゅうきんファージ
thể liên cầu khuẩn
抗菌薬 こうきんやく
thuốc kháng khuẩn
抗菌スペクトル こうきんスペクトル
phổ kháng khuẩn
抗菌性 こうきんせい
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn