連鎖球菌ファージ
れんさきゅうきんファージ
Thể liên cầu khuẩn
連鎖球菌ファージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連鎖球菌ファージ
連鎖球菌 れんさきゅうきん レンサきゅうきん
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
連鎖状球菌 れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
ブドウ球菌ファージ ブドウきゅうきんファージ
staphylococcal bacteriophage
ビリダンス型連鎖球菌 ビリダンスがたれんさきゅうきん
vi khuẩn hình chuỗi viridans
溶血性連鎖球菌 ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn
連鎖球菌性咽頭炎 れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
抗酸菌ファージ こうさんきんファージ
thực khuẩn thể (bacteriophage)