Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折り悪く おりわるく
một cách đáng tiếc, không may
好く すく
thích; yêu; quý; mến.
折り悪しく おりあしく
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
折よく おりよく
may mắn
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc
骨折り ほねおり
đau đẻ; việc làm