折よく
おりよく「CHIẾT」
☆ Trạng từ
May mắn

折よく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折よく
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折り悪く おりわるく
một cách đáng tiếc, không may
折り好く おりすく
may mắn, may thay
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
lo lắng; không yên tâm; bồn chồn
折り悪しく おりあしく
một cách đáng tiếc, không may
折電 おりでん
gọi lại