Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折り染め
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
折り詰め おりづめ
thức ăn đóng gói trong một làm bằng gỗ đánh bốc
練り染め ねりぞめ
dyeing of degummed silk, dyeing of raw silk at the same time as degumming
括り染め くくりぞめ
sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
絞り染め しぼりぞめ
tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
摺り染め すりぞめ
kỹ thuật in màu bằng cách chà xát màu lên giấy hoặc vải
染め そめ
sự nhuộm
染め上がり そめあがり
được nhuộm