Kết quả tra cứu 絞り染め
Các từ liên quan tới 絞り染め
絞り染め
しぼりぞめ
「GIẢO NHIỄM」
☆ Danh từ
◆ Tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu

Đăng nhập để xem giải thích
しぼりぞめ
「GIẢO NHIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích