摺り染め
すりぞめ「TRIỆP NHIỄM」
☆ Danh từ
Kỹ thuật in màu bằng cách chà xát màu lên giấy hoặc vải
摺
り
染
めで
美
しい
模様
が
作
られる。
Những hoa văn đẹp được tạo ra bằng kỹ thuật surizome.
Kỹ thuật nhuộm vải bằng cách chà màu trực tiếp lên bề mặt
職人
が
手作業
で
摺
り
染
めを
施
した
布
を
販売
している。
Người thợ thủ công đang bán những tấm vải được nhuộm bằng kỹ thuật surizome thủ công.
摺り染め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 摺り染め
摺り込み染め すりこみぞめ
kỹ thuật nhuộm vải bằng khuôn
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
練り染め ねりぞめ
dyeing of degummed silk, dyeing of raw silk at the same time as degumming
括り染め くくりぞめ
sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
絞り染め しぼりぞめ
tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
染め そめ
sự nhuộm
染め上がり そめあがり
được nhuộm
藍染め あいぞめ
màu chàm