Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折れた槍
槍 やり
cây dáo; ngọn thương
たんぽ槍 たんぽやり
padded spear (for practice)
槍鱮 やりたなご ヤリタナゴ
Tanakia lanceolata (một loài cá nước ngọt ôn đới thuộc họ phụ Acheilognathinae của họ Cyprinidae)
長槍 ながやり
giáo dài, giáo cán dài
竹槍 たけやり ちくそう
cái mác tre; dáo tre; chông tre
槍先 やりさき
Mũi nhọn (của giáo, mác)
横槍 よこやり
sự gián đoạn; giao thoa; húc đầu bên trong
鎌槍 かまやり
kiểu thương (giáo, mác) có lưỡi uốn cong chữ thập (vũ khí)