折れ曲がる
おれまがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Uốn cong, gập bẻ cong

Bảng chia động từ của 折れ曲がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折れ曲がる/おれまがるる |
Quá khứ (た) | 折れ曲がった |
Phủ định (未然) | 折れ曲がらない |
Lịch sự (丁寧) | 折れ曲がります |
te (て) | 折れ曲がって |
Khả năng (可能) | 折れ曲がれる |
Thụ động (受身) | 折れ曲がられる |
Sai khiến (使役) | 折れ曲がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折れ曲がられる |
Điều kiện (条件) | 折れ曲がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 折れ曲がれ |
Ý chí (意向) | 折れ曲がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 折れ曲がるな |
折れ曲がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折れ曲がる
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
折曲げる おりまげる
gấp
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
骨が折れる ほねがおれる
để yêu cầu nhiều công sức; để (thì) cứng để làm; để có những thứ những xương bị gãy
折れる おれる
bẻ
曲折アクセント きょくせつアクセント
dấu thập phân
折り曲げる おりまげる
gập cong, uốn cong
曲がる まがる
cong