Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折原昌夫
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau