Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
折れ口 おれくち
một nếp gấp hoặc nếp gấp
口真似 くちまね
Nhại tiếng, pha tiếng, bắt chước giọng nói
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
真子鰈 まこがれい マコガレイ
cá bơn cẩm thạch
真穴子 まあなご
cá chình Conger myriaster
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.