口真似
くちまね「KHẨU CHÂN TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhại tiếng, pha tiếng, bắt chước giọng nói

Bảng chia động từ của 口真似
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口真似する/くちまねする |
Quá khứ (た) | 口真似した |
Phủ định (未然) | 口真似しない |
Lịch sự (丁寧) | 口真似します |
te (て) | 口真似して |
Khả năng (可能) | 口真似できる |
Thụ động (受身) | 口真似される |
Sai khiến (使役) | 口真似させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口真似すられる |
Điều kiện (条件) | 口真似すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口真似しろ |
Ý chí (意向) | 口真似しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口真似するな |