Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
至 し
to...
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
至適 してき
tối ưu