Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抛棄 ほうき
sự từ chức; sự từ bỏ
抛擲 ほうてき
sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật
抛物線 ほうぶつせん
Parabôn
つるつる ツルツル つるつる
bóng loáng; sáng loáng
つつある つつある
đang làm, đang dần
つる座 つるざ
chòm sao thiên hạc
果つる はつる
Đi đến hồi kết, sắp kết thúc
つるり つるん
trơn tru; trôi tuột; mượt mà