渋抜き
しぶぬき「SÁP BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Loại bỏ vị giác chất làm co (từ những quả hồng)

Bảng chia động từ của 渋抜き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渋抜きする/しぶぬきする |
Quá khứ (た) | 渋抜きした |
Phủ định (未然) | 渋抜きしない |
Lịch sự (丁寧) | 渋抜きします |
te (て) | 渋抜きして |
Khả năng (可能) | 渋抜きできる |
Thụ động (受身) | 渋抜きされる |
Sai khiến (使役) | 渋抜きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渋抜きすられる |
Điều kiện (条件) | 渋抜きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渋抜きしろ |
Ý chí (意向) | 渋抜きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渋抜きするな |
渋抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn