Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷抜き にぬき
trò ăn cắp vặt
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜き ぬき
loại bỏ
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
荷解き にほどき
sự tháo dỡ hành lí