抜け出す
ぬけだす「BẠT XUẤT」
Thoát ra khỏi
貧しから抜け出す
Thoát khỏi cái nghèo
☆ Động từ nhóm 1 -su
Lặng lẽ rút lui; chuồn
会
の
途中
で
抜
け
出
す
Chuồn giữa cuộc họp .
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Bắt đầu rụng
毛
が
抜
け
出
す
Lông bắt đầu rụng

Từ đồng nghĩa của 抜け出す
verb
Bảng chia động từ của 抜け出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜け出す/ぬけだすす |
Quá khứ (た) | 抜け出した |
Phủ định (未然) | 抜け出さない |
Lịch sự (丁寧) | 抜け出します |
te (て) | 抜け出して |
Khả năng (可能) | 抜け出せる |
Thụ động (受身) | 抜け出される |
Sai khiến (使役) | 抜け出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜け出す |
Điều kiện (条件) | 抜け出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜け出せ |
Ý chí (意向) | 抜け出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜け出すな |
抜け出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜け出す
出し抜け だしぬけ
không mong đợi, bất ngờ, không dự kiến trước
抜け出る ぬけでる
rời khỏi, lẻn ra, rời đi...
抜き出す ぬきだす
kéo ra, lấy ra
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
出し抜けに だしぬけに
xem sudden
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.