抜け殻
ぬけがら「BẠT XÁC」
☆ Danh từ
Xác
せみの
抜
け
殻
Xác của con ve sầu
ヘビ
の
抜
け
殻
Xác của con rắn sau khi lộtBẠT XÁC
Xác của con rắn sau khi lột.

抜け殻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜け殻
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
脱け殻 だっけから
lớp da đã lột bỏ ra (da rắn,...)
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
腑抜け ふぬけ
làm việc ngớ ngẩn; người hèn nhát