Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
抜け穴 ぬけあな
kẻ hở; lỗ hở; chỗ sơ hở
パーフォレイティング(穴あけ) パーフォレイティング(あなあけ)
穴開け器 あなあけき
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
穴あけポンチ あなあけポンチ
dụng cụ đục lỗ
穴あけ具 あなあけぐ
phụ kiện khoan lỗ