抜粋する
ばっすい「BẠT TÚY」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trích đoạn
(
人
)の
演説
から
数節
を
抜粋
する
Trích mấy câu từ bài phát biểu của ai đó.
その
新聞
の
記事
から
文章
を
抜粋
する
Trích đoạn văn này từ bài báo kia. .

Bảng chia động từ của 抜粋する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜粋する/ばっすいする |
Quá khứ (た) | 抜粋した |
Phủ định (未然) | 抜粋しない |
Lịch sự (丁寧) | 抜粋します |
te (て) | 抜粋して |
Khả năng (可能) | 抜粋できる |
Thụ động (受身) | 抜粋される |
Sai khiến (使役) | 抜粋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜粋すられる |
Điều kiện (条件) | 抜粋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜粋しろ |
Ý chí (意向) | 抜粋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜粋するな |
抜粋する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜粋する
抜粋 ばっすい
đoạn trích
抜粋計算書 ばっすいけいさんしょ
bản sao kê tài khoản.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
粋がる いきがる
để (thì) hợp thời trang; để cố gắng xuất hiện đau đớn
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜歯する ばっしする
nhổ răng.
抜糸する ばっしする
cắt chỉ.